🌟 입수 (入手)

Danh từ  

1. 손에 들어옴. 또는 손에 넣음.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입수 경로.
    The channel of entry.
  • Google translate 입수 여부.
    Whether to get in.
  • Google translate 입수가 되다.
    Get in.
  • Google translate 입수를 하다.
    Get in.
  • Google translate 입수를 확인하다.
    Confirm the entry.
  • Google translate 경찰은 범인에게 밀매품의 입수 경로를 추궁했다.
    The police questioned the criminal on the route of the smuggling.
  • Google translate 경쟁사가 신제품 개발에 착수했다는 정보가 입수가 되었다.
    Information has been obtained that the competitor has begun developing a new product.

입수: obtaining; coming by; acquisition,にゅうしゅ【入手】,obtention, acquisition, prise de possession,adquisición,الحصول على,өөрийн болгох, гартаа оруулах,sự nhận được, sự đạt được, sự giành được, sự thu được, sự kiếm được, sự tóm được, sự bắt được,การถือ, การได้มา, การได้รับ,peraihan, pendapatan, perolehan,приобретение,到手,获得,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입수 (입쑤)
📚 Từ phái sinh: 입수되다(入手되다): 손에 들어오다. 입수하다(入手하다): 손에 넣다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Luật (42)