🌟 입수 (入手)

Danh từ  

1. 손에 들어옴. 또는 손에 넣음.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입수 경로.
    The channel of entry.
  • 입수 여부.
    Whether to get in.
  • 입수가 되다.
    Get in.
  • 입수를 하다.
    Get in.
  • 입수를 확인하다.
    Confirm the entry.
  • 경찰은 범인에게 밀매품의 입수 경로를 추궁했다.
    The police questioned the criminal on the route of the smuggling.
  • 경쟁사가 신제품 개발에 착수했다는 정보가 입수가 되었다.
    Information has been obtained that the competitor has begun developing a new product.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입수 (입쑤)
📚 Từ phái sinh: 입수되다(入手되다): 손에 들어오다. 입수하다(入手하다): 손에 넣다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104)