🌾 End: 곧
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2
•
곧
:
지체하지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGAY: Tức khắc và không trì hoãn.
•
줄곧
:
끊임없이 계속.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục không ngừng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78)