🌾 End: 교외
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
교외
(郊外)
:
도시 주변의 한가롭고 조용한 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 VÙNG NGOẠI Ô: Khu vực bình lặng và yên tĩnh xung quanh thành phố.
•
교외
(校外)
:
학교의 밖.
Danh từ
🌏 NGOẠI KHÓA: Bên ngoài trường học.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273)