🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

: 사실 말하자면. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC RA: Nói thực thì...

- : 상대방의 말을 가볍게 부정하거나 반박함을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 CÓ GÌ MÀ, GÌ ĐÂU, GÌ KIA CHỨ: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự phủ định hay phản bác một cách nhẹ nhàng lời nói của đối phương.


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91)