🌾 End: 긴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
하긴
:
사실 말하자면.
☆☆
Phó từ
🌏 THỰC RA: Nói thực thì...
•
-긴
:
상대방의 말을 가볍게 부정하거나 반박함을 나타내는 종결 어미.
vĩ tố
🌏 CÓ GÌ MÀ, GÌ ĐÂU, GÌ KIA CHỨ: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự phủ định hay phản bác một cách nhẹ nhàng lời nói của đối phương.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)