🌾 End: 넛
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
서넛
:
셋이나 넷쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 BA BỐN: Con số vào khoảng ba hoặc bốn.
•
두서넛
:
둘이나 셋 또는 넷쯤 되는 수.
Số từ
🌏 HAI BA HAY BỐN: Số khoảng chừng hai hay ba hoặc bốn.
•
코코넛
(coconut)
:
속에 달콤하고 고소한 액체가 들어 있는, 코코야자의 열매.
Danh từ
🌏 TRÁI DỪA, QUẢ DỪA: Quả của cây dừa, bên trong có chất lỏng ngọt và bùi béo.
•
도넛
(doughnut)
:
밀가루를 반죽하여 고리 모양으로 만들어 기름에 튀긴 과자.
Danh từ
🌏 BÁNH RÁN, BÁNH MÌ DONUT: Bánh được làm bằng cách nhào nặn bột mì, làm thành hình vòng và chiên trên dầu.
• Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)