🌾 End: 넷
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 1 ALL : 3
•
넷
:
셋에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN: Số tổng của ba cộng một.
•
인터넷
(internet)
:
전 세계의 컴퓨터가 서로 정보를 교환할 수 있도록 연결된 하나의 거대한 컴퓨터 통신망.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẠNG INTERNET: Mạng thông tin máy tính lớn nối kết để máy tính trên toàn thế giới có thể trao đổi thông tin với nhau.
•
클라리넷
(clarinet)
:
원통 모양의 관이 아래로 내려갈수록 점점 넓어지는 서양 목관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN CLARINET: Nhạc cụ bằng gỗ của phương Tây có nhịp một trưởng, ống hình tròn màu đen, loe rộng dần ra về phía dưới.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)