🌾 End: 닥닥
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
화닥닥
:
갑자기 뛰거나 몸을 일으키는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh đột nhiên chạy hoặc dựng người lên.
•
후닥닥
:
갑자기 마구 뛰거나 몸을 일으키는 모양.
Phó từ
🌏 THỤC MẠNG: Hình ảnh bỗng nhiên dịch chuyển cơ thể hoặc chạy tán loạn.
• Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70)