🌾 End: 닥닥
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
화닥닥
:
갑자기 뛰거나 몸을 일으키는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh đột nhiên chạy hoặc dựng người lên.
•
후닥닥
:
갑자기 마구 뛰거나 몸을 일으키는 모양.
Phó từ
🌏 THỤC MẠNG: Hình ảnh bỗng nhiên dịch chuyển cơ thể hoặc chạy tán loạn.
• Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13)