🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

마담 (madame 뚜) : (속된 말로) 여자 중매쟁이. Danh từ
🌏 BÀ MỐI: (cách nói thông tục) Ngưòi phụ nữ làm nghề môi giới.

: 기차나 배의 경적이나 나팔이 울리는 소리. Phó từ
🌏 TU TU: Tiếng còi của tàu hỏa hay tàu thủy hoặc kèn vang lên.


Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59)