🌾 End: 뚜
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
마담뚜
(madame 뚜)
:
(속된 말로) 여자 중매쟁이.
Danh từ
🌏 BÀ MỐI: (cách nói thông tục) Ngưòi phụ nữ làm nghề môi giới.
•
뚜
:
기차나 배의 경적이나 나팔이 울리는 소리.
Phó từ
🌏 TU TU: Tiếng còi của tàu hỏa hay tàu thủy hoặc kèn vang lên.
• Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57)