🌾 End: 락실

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

락실 (娛樂室) : 게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn.

전자오락실 (電子娛樂室) : 동전을 넣으면 게임이나 놀이 등을 할 수 있도록 기계나 시설을 갖추어 놓은 곳. Danh từ
🌏 PHÒNG GIẢI TRÍ ĐIỆN TỬ: Nơi có trang bị các thiết bị hay máy móc để chơi game hay các trò chơi bằng cách bỏ đồng xu vào.


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124)