🌾 End: 락실
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
오락실
(娛樂室)
:
게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn.
•
전자오락실
(電子娛樂室)
:
동전을 넣으면 게임이나 놀이 등을 할 수 있도록 기계나 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG GIẢI TRÍ ĐIỆN TỬ: Nơi có trang bị các thiết bị hay máy móc để chơi game hay các trò chơi bằng cách bỏ đồng xu vào.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151)