🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3

: 책상이나 옷장 등에 끼웠다 뺐다 하게 만든, 물건을 담는 상자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGĂN KÉO: Khoang có thể đẩy vào kéo ra, dùng để đựng đồ ở bàn học hoặc tủ quần áo v.v...

(蜜蠟) : 꿀벌이 벌집을 만들기 위하여 분비하는 물질. Danh từ
🌏 SÁP ONG: Chất tiết ra để cho con ong mật xây tổ ong.

(被拉) : 납치를 당함. Danh từ
🌏 SỰ BỊ BẮT CÓC: Việc bị bắt cóc.


Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)