🌾 End: 랍
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
서랍
:
책상이나 옷장 등에 끼웠다 뺐다 하게 만든, 물건을 담는 상자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGĂN KÉO: Khoang có thể đẩy vào kéo ra, dùng để đựng đồ ở bàn học hoặc tủ quần áo v.v...
•
밀랍
(蜜蠟)
:
꿀벌이 벌집을 만들기 위하여 분비하는 물질.
Danh từ
🌏 SÁP ONG: Chất tiết ra để cho con ong mật xây tổ ong.
•
피랍
(被拉)
:
납치를 당함.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ BẮT CÓC: Việc bị bắt cóc.
• Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)