🌾 End: 볼
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 9
•
볼
:
얼굴의 양쪽 부분으로 귀와 입 사이에 있는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 GÒ MÁ: Phần hai bên của khuôn mặt nằm giữa tai và miệng.
• Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78)