🌾 End: 빌
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
빌빌
:
기운 없이 느리게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH UỂ OẢI, MỘT CÁCH LỜ ĐỜ: Hình ảnh chuyển động chậm chạp không có sinh khí.
•
모빌
(mobile)
:
가느다란 철사나 실 등에 여러 가지 모양의 나뭇조각이나 금속 조각 등을 매달아 균형을 이루게 한 공예품.
Danh từ
🌏 ĐỒ TREO NÔI: Sản phẩm thủ công được làm bằng những sợi dây chì hay dây chỉ mảnh có nhiều mẩu gỗ hay kim loại treo lên giữ được thăng bằng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365)