🌾 End: 빌
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
빌빌
:
기운 없이 느리게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH UỂ OẢI, MỘT CÁCH LỜ ĐỜ: Hình ảnh chuyển động chậm chạp không có sinh khí.
•
모빌
(mobile)
:
가느다란 철사나 실 등에 여러 가지 모양의 나뭇조각이나 금속 조각 등을 매달아 균형을 이루게 한 공예품.
Danh từ
🌏 ĐỒ TREO NÔI: Sản phẩm thủ công được làm bằng những sợi dây chì hay dây chỉ mảnh có nhiều mẩu gỗ hay kim loại treo lên giữ được thăng bằng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82)