🌾 End: 뼛
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쭈뼛
:
물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
•
쭈뼛쭈뼛
:
물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
• Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365)