🌾 End: 생산

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

생산 (生産) : 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC SẢN XUẤT: Việc làm ra đồ đạc cần thiết cho con người sinh hoạt.

국민 총생산 (國民總生産) : 한 나라의 국민이 일정 기간 동안 생산한 최종 생산물을 시장 가격으로 평가한 총금액. None
🌏 TỔNG SẢN LƯỢNG QUỐC GIA: Tổng số tiền đánh giá dựa trên giá thị trường của các sản phẩm cuối cùng mà công dân một nước làm ra trong khoảng thời gian nhất định.

주문 생산 (注文生産) : 손님의 주문에 따라서만 물건을 만드는 일. None
🌏 SẢN XUẤT THEO ĐƠN HÀNG: Việc chỉ làm hàng theo đơn hàng của khách hàng.

대량 생산 (大量生産) : 기계로 똑같은 제품을 많이 만들어 내는 일. None
🌏 SẢN XUẤT HÀNG LOẠT: Việc làm ra nhiều sản phẩm giống nhau bằng máy móc.

생산 (再生産) : 생산 과정이 끊임없이 되풀이되는 일. Danh từ
🌏 SỰ TÁI SẢN XUẤT: Việc quá trình sản xuất được lặp lại không ngừng.

국내 총생산 (國內總生産) : 국민 총생산에서 해외로부터의 순소득을 제외한 지표. None
🌏 TỔNG SẢN PHẨM QUỐC NỘI, TỔNG SẢN PHẨM NỘI ĐỊA: Chỉ số đã trừ đi lợi nhuận ròng từ nước ngoài trong tổng sản phẩm quốc dân.


So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)