🌾 End: 섭
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
간섭
(干涉)
:
직접 관계가 없는 남의 일에 참견함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CAN THIỆP: Sự can dự vào việc của người khác mà không có liên quan trực tiếp.
•
교섭
(交涉)
:
어떤 일에 대하여 서로 의견이 다른 사람 또는 집단이 그 일을 이루기 위하여 서로 의논하여 의견을 조정함.
☆
Danh từ
🌏 SƯ THỎA HIỆP, SỰ THƯƠNG LƯỢNG: Việc những người hay đoàn thể có ý kiến khác nhau về một vấn đề gì có, cùng nhau thảo luận và điều chỉnh ý kiến của nhau để đạt được việc đó.
•
포섭
(包攝)
:
적이나 상대편을 자기편으로 끌어들임.
Danh từ
🌏 SỰ LÔI KÉO, SỰ MUA CHUỘC DỤ DỖ: Việc kéo và đưa đối phương hay quân địch về phe mình.
•
불간섭
(不干涉)
:
남의 일에 끼어들거나 참견하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Sự không tham kiến hoặc xen vào việc của người khác.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)