🌾 End: 성가
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
자수성가
(自手成家)
:
물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으킴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP, SỰ TỰ THÂN LÀM NÊN: Việc kiếm được số tiền lớn bằng khả năng của mình, không dựa dẫm vào tài sản thừa kế.
•
복음 성가
(福音聖歌)
:
기독교에서, 예수의 가르침과 구원에 대한 내용을 담은 노래.
None
🌏 THÁNH CA PHÚC ÂM: Bài hát chứa đựng nội dung về sự cứu rỗi và sự dạy bảo của chúa Giê-su, trong Cơ đốc giáo.
•
성가
(聖歌)
:
기독교나 가톨릭에서 부르는 종교적인 노래.
Danh từ
🌏 THÁNH CA: Bài hát mang tính tôn giáo được hát trong đạo Cơ đốc hay đạo Thiên chúa.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82)