🌾 End: 성가
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
자수성가
(自手成家)
:
물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으킴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP, SỰ TỰ THÂN LÀM NÊN: Việc kiếm được số tiền lớn bằng khả năng của mình, không dựa dẫm vào tài sản thừa kế.
•
복음 성가
(福音聖歌)
:
기독교에서, 예수의 가르침과 구원에 대한 내용을 담은 노래.
None
🌏 THÁNH CA PHÚC ÂM: Bài hát chứa đựng nội dung về sự cứu rỗi và sự dạy bảo của chúa Giê-su, trong Cơ đốc giáo.
•
성가
(聖歌)
:
기독교나 가톨릭에서 부르는 종교적인 노래.
Danh từ
🌏 THÁNH CA: Bài hát mang tính tôn giáo được hát trong đạo Cơ đốc hay đạo Thiên chúa.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98)