🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 한글 자모 ‘ㅈ’의 이름. Danh từ
🌏 JI-EUT: Tên của chữ 'ㅈ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

쌍지 (雙 지읒) : 한글 자모 ‘ㅉ’의 이름. Danh từ
🌏 SSANG-JI-EUT: Tên của phụ âm 'ㅉ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Xem phim (105)