🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 한글 자모 ‘ㅈ’의 이름. Danh từ
🌏 JI-EUT: Tên của chữ 'ㅈ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

쌍지 (雙 지읒) : 한글 자모 ‘ㅉ’의 이름. Danh từ
🌏 SSANG-JI-EUT: Tên của phụ âm 'ㅉ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13)