🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 7

: 정해진 시간보다 빠르게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 SỚM: Nhanh hơn thời gian đã định.

: 줄이나 선을 세게 한 번 긋는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XOẸT: Tiếng gạch vẽ đường kẻ hay dòng kẻ một đường thật mạnh. Hoặc hình ảnh đó.

: 액체가 가는 줄기로 세게 뻗치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TOẸT, XOẸT: Tiếng chất lỏng xả mạnh thành tia dài. Hoặc hình ảnh đó.

: 액체가 가는 줄기로 자꾸 세게 뻗치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TOẸT, XOẸT: Tiếng chất lỏng cứ xả mạnh thành tia dài. Hoặc hình ảnh đó.

: 줄이나 획, 글씨 등을 되는 대로 마구 긋거나 쓰는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ROẸT, XOẸT: Âm thanh gạch hay viết bừa các dòng, nét, chữ... Hoặc hình ảnh đó.

: 가느다란 막대기의 끝에 노끈이나 가죽끈을 달아 말이나 소를 때려 모는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 CÁI ROI, CÁI ROI DA: Đồ vật buộc dây thừng hay dây da ở cuối của chiếc gậy mảnh, dùng khi đánh, dồn bò hay ngựa.

널찍널 : 여럿이 모두 다 넓은 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG RÃI: Hình ảnh mọi thứ đều rộng.


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103)