🌾 End: 수행

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

수행 (遂行) : 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.

언어 수행 (言語遂行) : 구체적인 상황에서 언어를 실제로 사용하는 것. None
🌏 SỰ THỰC HÀNH NGÔN NGỮ: Việc sử dụng thực tế ngôn ngữ trong tình huống cụ thể.

수행 (修行) : 몸과 마음을 바르게 갈고 닦음. Danh từ
🌏 SỰ TU DƯỠNG,SỰ TU TÂM: Việc rèn luyện và tu dưỡng thể xác và tinh thần.

수행 (隨行) : 일정한 임무를 띠고 높은 지위를 가진 사람을 따라다님. 또는 그 사람. Danh từ
🌏 SỰ HỘ TỐNG, NGƯỜI HỘ TỐNG, TÙY TÙNG: Việc nhận nhiệm vụ nhất định và đi theo người có địa vị cao. Hoặc người đó.


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)