🌷 Initial sound: ㄱㄱㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7
•
고기잡이
:
물고기를 잡음.
☆
Danh từ
🌏 ĐÁNH BẮT CÁ: Việc đánh bắt cá.
•
근검절약
(勤儉節約)
:
부지런하고 돈이나 물건을 아껴 씀.
☆
Danh từ
🌏 CẦN CÙ TIẾT KIỆM: Việc siêng năng và tiêu dùng tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc.
•
관광 자원
(觀光資源)
:
관광객을 끌어 모을 수 있는 자연 경치나 문화재, 문화 시설.
None
🌏 TÀI NGUYÊN DU LỊCH: Những thứ có thể thu hút khách du lịch như cảnh quan thiên nhiên, di sản văn hóa, công trình văn hóa.
•
개구쟁이
:
장난이 심하고 짓궂은 아이.
Danh từ
🌏 SIÊU QUẬY: Đứa bé tinh ranh và đùa giỡn quá mức.
•
기관지염
(氣管支炎)
:
기관지에 염증이 생겨 기침, 가래, 고열, 호흡 곤란 등의 증세가 나타나는 병.
Danh từ
🌏 VIÊM CUỐNG PHỔI: Bệnh do xuất hiện chứng viêm ở cuống phổi và có triệu chứng như ho, có đờm, sốt cao, khó thở.
•
국가주의
(國家主義)
:
국가의 권력과 이익, 발전을 가장 중요한 것으로 생각하고 추구하는 방침이나 주장.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUỐC GIA: Phương châm hoặc chủ trương theo đuổi và coi sự phát triển, lợi ích, quyền lực của quốc gia là việc quan trọng nhất.
•
군국주의
(軍國主義)
:
강한 군사력을 나라의 주된 목표로 삼고 전쟁과 그에 대한 대비를 가장 중요시하는 사상이나 정책.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUÂN PHIỆT: Chính sách hay tư tưởng lấy sức mạnh quân sự làm mục tiêu chính của quốc gia và xem trọng việc đối phó với chiến tranh.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138)