🌷 Initial sound: ㄱㅇㅅㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
교육 실습
(敎育實習)
:
교사가 되려고 하는 학생이 일정한 기간 동안 학교에 나가 교육 활동을 체험해 보는 교직 과정.
None
🌏 THỰC TẬP GIẢNG DẠY: Quá trình sinh viên định trở thành giáo viên đến trường học và trải nghiệm hoạt động giảng dạy trong khoảng thời gian nhất định.
•
구약 성서
(舊約聖書)
:
기독교에서, 예수가 나기 전의 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말씀과 약속을 기록한 경전.
None
🌏 THÁNH KINH CỰU ƯỚC, KINH THÁNH CỰU ƯỚC: Kinh thánh ghi lại lời nói, sự giao ước của Chúa trời và lịch sử của dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời trong Cơ đốc giáo.
•
기억 상실
(記憶喪失)
:
충격을 받아서 이전의 어느 기간 동안 있었던 일을 생각해 내지 못하는 일. 또는 그런 병.
None
🌏 SỰ MẤT TRÍ NHỚ, BỆNH MẤT TRÍ NHỚ: Việc không thể nhớ ra được những việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian trước đó do bị sốc. Hay là bệnh như thế.
• Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15)