🌷 Initial sound: ㄱㅎㅈㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
기회주의적
(機會主義的)
:
처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CƠ HỘI CHỦ NGHĨA, MANG TÍNH CƠ HỘI: Không thể giữ vững lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
•
기회주의자
(機會主義者)
:
처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CƠ HỘI, KẺ CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Người từ đầu đến cuối không thể giữ vững lập trường, chỉ hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
•
기회주의적
(機會主義的)
:
처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 것.
Danh từ
🌏 CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Việc không thể giữ vững được lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)