🌷 Initial sound: ㄱㅎㅈㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
기회주의적
(機會主義的)
:
처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CƠ HỘI CHỦ NGHĨA, MANG TÍNH CƠ HỘI: Không thể giữ vững lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
•
기회주의자
(機會主義者)
:
처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CƠ HỘI, KẺ CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Người từ đầu đến cuối không thể giữ vững lập trường, chỉ hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
•
기회주의적
(機會主義的)
:
처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 것.
Danh từ
🌏 CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Việc không thể giữ vững được lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)