🌷 Initial sound: ㄲㅉㅇㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

깜짝이다 : 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

깔짝이다 : 손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다. Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.

꼼짝없다 : 움직이는 기색이 전혀 없다. Tính từ
🌏 KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.


Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47)