🌷 Initial sound: ㄷㄸ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

대뜸 : 아무런 설명 없이 그 자리에서 바로. 또는 갑자기. Phó từ
🌏 NGAY, LIỀN TẠI CHỖ, ĐỘT NHIÊN: Ngay tại chỗ đó mà không giải thích gì cả. Hoặc bỗng nhiên.

뒤뜰 : 집이나 건물의 뒤에 있는 마당. Danh từ
🌏 SÂN SAU: Sân ở phía sau nhà hay tòa nhà.

닭똥 : 닭이 싼 똥. Danh từ
🌏 PHÂN GÀ, CỨT GÀ: Phân của con gà thải ra.

닭띠 : 닭해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI DẬU, TUỔI GÀ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dậu (năm con gà).


Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48)