🌷 Initial sound: ㄸㄱㄹㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
떼구루루
:
약간 크고 단단한 물건이 단단한 바닥에서 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LỘC CỘC, LÔNG LỐC: Âm thanh mà đồ vật hơi to và rắn lăn trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8)