🌷 Initial sound: ㄸㄱㄹㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
떼구루루
:
약간 크고 단단한 물건이 단단한 바닥에서 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LỘC CỘC, LÔNG LỐC: Âm thanh mà đồ vật hơi to và rắn lăn trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.
• Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97)