🌷 Initial sound: ㄸㅅㄹㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
따사로이
:
따뜻한 기운이 조금 있게.
Phó từ
🌏 ẤM ÁP: Có chút không khí ấm áp.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78)