🌷 Initial sound: ㅁㄱㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

무기력하다 (無氣力 하다) : 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없다. Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ THỂ LỰC, YẾU ĐUỐI, KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Không có sức lực hay sinh lực để có thể làm việc nào đó.


Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67)