🌷 Initial sound: ㅂㅅㄷㅎ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
비스듬히
:
수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊNG NGHIÊNG, MỘT CÁCH LỆCH LỆCH, MỘT CÁCH XIÊN XIÊN: Với vẻ không nằm dọc hay nằm ngang mà hơi nghiêng về một phía.
•
방송 대학
(放送大學)
:
라디오나 텔레비전 방송을 통하여 대학 과정의 통신 강의를 하는 고등 교육 기관.
None
🌏 ĐẠI HỌC TỪ XA: Cơ quan giáo dục bậc cao giảng dạy chương trình thông tin bậc đại học qua truyền thông như radio hay truyền hình.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197)