🌷 Initial sound: ㅂㅅㅍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

보살핌 : 상대방에게 관심과 사랑을 가지고 보호하고 돕는 것. Danh từ
🌏 SỰ CHĂM SÓC: Việc bảo vệ và giúp đỡ với tình yêu và sự quan tâm đến đối tượng.

부속품 (附屬品) : 어떤 기계나 기구 등에 딸려 전체를 이루고 있는 물건. Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG, LINH KIỆN: Đồ vật kèm theo máy móc hay khí cụ nào đó để tạo thành cái tổng thể.

분석표 (分析表) : 분석한 결과를 나타내는 표. Danh từ
🌏 BẢNG PHÂN TÍCH: Bảng thể hiện kết quả phân tích.

보수파 (保守派) : 보수주의를 주장하거나 지지하는 사람의 무리. Danh từ
🌏 PHÁI BẢO THỦ: Nhóm người ủng hộ hoặc chủ trương theo chủ nghĩa bảo thủ.

복사판 (複寫版) : 어떤 사물이나 그림, 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 것. Danh từ
🌏 BẢN SAO, BẢN CHỤP: Cái được sao chép, vẽ và in với hình dạng giống hệt với sự vật, hình vẽ hay văn bản nào đó.

북서풍 (北西風) : 북쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ TÂY BẮC: Gió thổi từ khoảng giữa phía Tây và phía Bắc.


Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191)