🌷 Initial sound: ㅂㅇㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
불안정하다
(不安定 하다)
:
일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태이다.
Tính từ
🌏 BẤT ỔN ĐỊNH, KHÔNG ỔN ĐỊNH: Là trạng thái không thể duy trì trạng thái nhất định và cứ thay đổi hoặc bị lung lay.
•
불완전하다
(不完全 하다)
:
완전하지 않거나 완전하지 못하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HOÀN HẢO, CHƯA HOÀN HẢO, CHƯA HOÀN THIỆN, THIẾU SÓT: Không hoàn hảo hoặc không được hoàn hảo.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99)