🌟 불안정하다 (不安定 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불안정하다 (
부란정하다
) • 불안정한 (부란정한
) • 불안정하여 (부란정하여
) 불안정해 (부란정해
) • 불안정하니 (부란정하니
) • 불안정합니다 (부란정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불안정(不安定): 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태임.
🗣️ 불안정하다 (不安定 하다) @ Giải nghĩa
- 싱숭생숭하다 : 마음이 들떠서 어수선하고 불안정하다.
- 혼미하다 (昏迷하다) : 정치와 사회가 불안정하다.
🗣️ 불안정하다 (不安定 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 불안정하다
-
ㅂㅇㅈㅎㄷ (
불안정하다
)
: 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태이다.
Tính từ
🌏 BẤT ỔN ĐỊNH, KHÔNG ỔN ĐỊNH: Là trạng thái không thể duy trì trạng thái nhất định và cứ thay đổi hoặc bị lung lay. -
ㅂㅇㅈㅎㄷ (
불완전하다
)
: 완전하지 않거나 완전하지 못하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HOÀN HẢO, CHƯA HOÀN HẢO, CHƯA HOÀN THIỆN, THIẾU SÓT: Không hoàn hảo hoặc không được hoàn hảo.
• Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91)