🌷 Initial sound: ㅂㅍㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
불편스럽다
(不便 스럽다)
:
무엇을 사용하거나 이용하는 것이 편리하거나 쉽지 않은 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẤT TIỆN, THIẾU TIỆN NGHI: Việc sử dụng hay tận dụng cái gì đó có phần không tiện lợi hay dễ dàng.
•
불평스럽다
(不平 스럽다)
:
마음에 들지 않아 못마땅하게 여기는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BẤT BÌNH: Không hài lòng nên có cảm giác khó chịu.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151)