🌟 불편스럽다 (不便 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불편스럽다 (
불편스럽따
) • 불편스러운 (불편스러운
) • 불편스러워 (불편스러워
) • 불편스러우니 (불편스러우니
) • 불편스럽습니다 (불편스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불편스레: 보기에 어떤 것을 사용하거나 이용하는 것이 편리하지 않은 데가 있게., 보기에…
🌷 ㅂㅍㅅㄹㄷ: Initial sound 불편스럽다
-
ㅂㅍㅅㄹㄷ (
불편스럽다
)
: 무엇을 사용하거나 이용하는 것이 편리하거나 쉽지 않은 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẤT TIỆN, THIẾU TIỆN NGHI: Việc sử dụng hay tận dụng cái gì đó có phần không tiện lợi hay dễ dàng. -
ㅂㅍㅅㄹㄷ (
불평스럽다
)
: 마음에 들지 않아 못마땅하게 여기는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BẤT BÌNH: Không hài lòng nên có cảm giác khó chịu.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19)