🌷 Initial sound: ㅂㅍㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
불편스럽다
(不便 스럽다)
:
무엇을 사용하거나 이용하는 것이 편리하거나 쉽지 않은 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẤT TIỆN, THIẾU TIỆN NGHI: Việc sử dụng hay tận dụng cái gì đó có phần không tiện lợi hay dễ dàng.
•
불평스럽다
(不平 스럽다)
:
마음에 들지 않아 못마땅하게 여기는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BẤT BÌNH: Không hài lòng nên có cảm giác khó chịu.
• Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119)