🌷 Initial sound: ㅅㄷㄹ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8
•
설득력
(說得力)
:
잘 설명하거나 타일러서 상대방이 그 말을 따르거나 이해하게 하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC THUYẾT PHỤC: Năng lực giải thích rõ hay đưa ra lý lẽ làm cho đối phương nghe theo hoặc hiểu ra.
•
신대륙
(新大陸)
:
새로 발견된 대륙이라는 뜻으로, 남북아메리카 대륙과 오스트레일리아 대륙.
Danh từ
🌏 ĐẠI LỤC MỚI: Với nghĩa là đại lục mới được phát hiện, chỉ châu Nam Bắc Mỹ và châu Úc.
•
신드롬
(syndrome)
:
증세는 공통되지만 직접적인 원인은 분명하지 않은 여러 가지 병적 징후.
Danh từ
🌏 HỘI CHỨNG: Nhiều biểu hiện mang tính chất bệnh lý với triệu chứng thì giống nhau nhưng nguyên nhân trực tiếp thì không rõ ràng.
•
상다리
(床 다리)
:
상의 아랫부분에 붙어 상을 받치는 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN BÀN: Chân gắn ở phần dưới của bàn để đỡ bàn
•
사다리
:
높은 곳이나 낮은 곳에 오르내릴 때 발을 디딜 수 있도록 만든 물건.
Danh từ
🌏 THANG: Vật được làm để có thể đặt bàn chân và bước đi khi đi lên nơi cao hoặc đi xuống nơi thấp.
•
시디롬
(CD-ROM)
:
정보를 기록해서 읽을 수 있도록 한, 동그란 판 모양에 가운데 구멍이 뚫린 저장 매체.
Danh từ
🌏 Ổ ĐĨA CD: Thiết bị lưu trữ có lỗ ở giữa tấm hình tròn, làm ra để có thể ghi lại và đọc thông tin đó.
•
식도락
(食道樂)
:
여러 가지 맛있는 음식을 먹는 것을 즐거움으로 삼는 일.
Danh từ
🌏 SỰ PHÀM ĂN: Việc lấy sự ăn uống các món ngon làm niềm vui.
•
송두리
:
있는 것의 전부.
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TẤT THẢY, HẾT: Toàn bộ những cái đang có.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)