🌷 Initial sound: ㅅㅅㄱㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

수습기자 (修習記者) : 실제 업무를 배워 익히는 과정에 있는 기자. Danh từ
🌏 NHÀ BÁO TẬP SỰ: Nhà báo đang trong quá trình học và làm quen với nghiệp vụ thực tế.

생산 구조 (生産構造) : 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체. None
🌏 CƠ CẤU SẢN XUẤT: Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7)