🌷 Initial sound: ㅅㅈㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
선진화하다
(先進化 하다)
:
문물의 발전 정도가 이전이나 다른 나라보다 앞서게 되다. 또는 앞서게 하다.
Động từ
🌏 TIÊN TIẾN HÓA: Mức độ phát triển của văn vật trở nên vượt trước nước khác hay trước đây. Hoặc làm cho vượt trước.
• Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)