🌷 Initial sound: ㅅㅈㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
선진화하다
(先進化 하다)
:
문물의 발전 정도가 이전이나 다른 나라보다 앞서게 되다. 또는 앞서게 하다.
Động từ
🌏 TIÊN TIẾN HÓA: Mức độ phát triển của văn vật trở nên vượt trước nước khác hay trước đây. Hoặc làm cho vượt trước.
• Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Xem phim (105)