🌷 Initial sound: ㅅㅌㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
서투르다
:
어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.
•
수틀리다
:
자신의 뜻대로 되지 않아 마음에 들지 않다.
Động từ
🌏 ẤM ỨC, GIẬN DỖI: Không được như ý mình nên không hài lòng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52)